DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,20 | -1,40 | -0,76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -19,97 | -13,22 | -13,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,08 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,23 | 1,29 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 25,30 | 23,44 | 12,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,62 | -7,36 | -46,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,96 | 39,25 | 73,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | -10,86 | -3,83 | 4,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 180,37 | 340,82 | -299,48 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,94 | 101,37 | 101,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 59,69 | 54,21 | 107,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,88 | 8,46 | 1,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 54,12 | 91,69 | 589,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 363,50 | 382,12 | 729,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -9,71 | -24,07 | -25,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,91 | 0,80 | 0,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,72 | 0,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,64 | 0,66 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,59 | 0,66 | 0,69 |