DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,20 | -4,23 | -5,46 | -7,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,11 | -8,14 | -12,41 | -19,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,64 | 0,45 | 0,39 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,16 | 1,14 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 140,18 | 112,98 | 85,89 | 87,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,63 | -19,40 | -23,98 | 1,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,09 | 25,82 | 28,04 | 36,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2,55 | -2,61 | -6,15 | -9,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 194,34 | 301,97 | 193,83 | 207,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 103,27 | 103,53 | 104,06 | 101,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 72,38 | 42,85 | 31,60 | 59,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 90,76 | 58,12 | 11,32 | 22,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,21 | 19,41 | 13,22 | 69,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 248,30 | 424,00 | 272,98 | 411,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 51,81 | 66,14 | -0,85 | -12,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,19 | 2,02 | 0,99 | 0,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,58 | 1,77 | 0,86 | 0,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,48 | 0,71 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,44 | 0,45 | 0,45 | 0,60 |