DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,32 | -4,34 | 3,37 | 0,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 83,32 | -37,26 | 196,71 | 55,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,11 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,09 | 1,00 | 1,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 42,70 | 119,99 | 18,27 | 17,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -73,22 | 181,02 | -84,77 | -2,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 65,45 | 34,01 | 69,93 | 67,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 142,11 | -22,18 | 201,49 | 55,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 60,00 | 167,86 | 97,62 | 99,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,72 | 100,09 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 493,81 | 696,97 | 5.576,42 | 6.406,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -517,36 | 5,31 | 559,15 | 47,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 774,97 | 799,70 | 6.037,03 | 6.493,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 56,84 | 175,09 | 298,11 | 313,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,68 | 2,99 | 73,75 | 92,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,65 | 2,99 | 73,68 | 92,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,93 | 0,77 | 0,72 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,09 | 0,00 | 0,00 |