DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,39 | 5,91 | 3,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,11 | 5,40 | 3,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,56 | 0,56 | 0,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,94 | 1,70 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 73,77 | 90,64 | 81,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 35,71 | 22,86 | -10,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,67 | 12,47 | 7,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,58 | 6,90 | 4,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,33 | 98,87 | 95,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,56 | 79,19 | 78,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 94,72 | 100,14 | 96,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,32 | 10,48 | 11,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,24 | 54,49 | 62,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 112,97 | 121,39 | 118,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 44,55 | 42,51 | 45,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,95 | 1,54 | 1,77 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,74 | 1,43 | 1,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,25 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,94 | 0,70 |