DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,03 | 5,04 | 11,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,18 | 5,92 | 10,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,56 | 0,52 | 0,76 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,70 | 1,64 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 81,24 | 76,58 | 119,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,37 | -5,74 | 56,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,61 | 10,06 | 14,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,22 | 7,56 | 12,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,93 | 98,69 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,57 | 79,35 | 79,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 96,11 | 106,98 | 66,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,26 | 9,74 | 7,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 62,93 | 67,78 | 38,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 118,71 | 130,57 | 93,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 45,93 | 52,37 | 65,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,77 | 1,92 | 2,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,61 | 1,78 | 2,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,26 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,70 | 0,64 | 0,56 |