Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 57.980 82.638 100.022 88.694 105.685
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 718 1.193 2.042 1.519 10.358
1. Tiền 718 1.193 2.042 1.519 10.358
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52.411 75.674 91.154 76.290 85.565
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 71.029 97.208 116.325 102.194 116.149
2. Trả trước cho người bán 430 431 5 232 119
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.002 1.065 1.032 546 491
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20.050 -23.032 -26.208 -26.682 -31.194
IV. Tổng hàng tồn kho 4.610 5.603 6.573 10.716 9.262
1. Hàng tồn kho 4.610 5.603 6.573 10.716 9.262
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 242 169 254 168 500
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 100 169 33 48 49
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 216 111 145
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 142 0 5 9 307
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 72.782 60.292 51.684 42.564 39.483
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 60.409 49.633 41.284 34.228 30.914
1. Tài sản cố định hữu hình 59.630 48.964 40.724 33.778 30.574
- Nguyên giá 158.259 156.870 158.026 159.808 164.921
- Giá trị hao mòn lũy kế -98.629 -107.907 -117.302 -126.030 -134.347
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 779 669 559 449 339
- Nguyên giá 946 946 946 946 946
- Giá trị hao mòn lũy kế -166 -276 -386 -496 -606
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 221 1.104 0 352
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 221 1.104 0 352
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.320 3.636 2.492 1.763 1.891
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5.320 5.320 5.320 5.320 5.320
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 -1.684 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -2.827 -3.556 -3.429
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.053 6.802 6.804 6.572 6.327
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.987 6.749 6.764 6.545 6.312
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 66 53 41 28 15
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 130.762 142.930 151.706 131.258 145.169
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 58.871 68.745 69.619 50.467 59.752
I. Nợ ngắn hạn 55.948 67.745 69.619 50.467 59.752
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20.281 32.495 19.200 5.180 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 32.412 29.925 40.738 38.180 51.763
4. Người mua trả tiền trước 526 1.474 2.369 1.246 230
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 761 474 556 425 687
6. Phải trả người lao động 1.063 2.333 6.038 4.493 6.378
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 18 38 24 6 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 661 809 385 498 409
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 227 197 308 439 284
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.923 1.000 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.923 1.000 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 71.891 74.185 82.088 80.791 85.417
I. Vốn chủ sở hữu 71.891 74.185 82.088 80.791 85.417
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 65.186 65.186 65.186 65.186 65.186
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.473 6.473 6.473 6.473 6.473
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 232 2.526 10.429 9.132 13.758
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 138 232 116 0 1.200
- LNST chưa phân phối kỳ này 94 2.294 10.313 9.132 12.558
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 130.762 142.930 151.706 131.258 145.169