DUPONT
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21.85 | 23.23 | 24.31 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.25 | 0.16 | 0.14 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 |
管理有効性
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36.27 | 41.59 | 40.24 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | |||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 22.60 | 23.15 | 19.84 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.08 | 0.08 | 0.06 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 1.38 | 0.76 | 1.40 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.24 | 0.34 | 0.21 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -0.15 | -2.41 | |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
金融銀行ニュース
単位 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | |||
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | ~回 |