DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,63 | 9,87 | -13,71 | 0,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,21 | 3,95 | -11,32 | 0,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,81 | 2,22 | 1,14 | 1,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,34 | 1,13 | 1,07 | 1,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 38,85 | 40,05 | 15,58 | 24,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,15 | 3,09 | -61,09 | 58,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,17 | 23,19 | 20,38 | 17,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,14 | 5,12 | -11,32 | 0,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,84 | 77,16 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,86 | 11,03 | 36,74 | 50,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 117,92 | 94,45 | 203,14 | 107,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,12 | 8,84 | 17,07 | 115,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 190,12 | 150,82 | 298,89 | 290,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14,85 | 14,51 | 11,91 | 12,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,75 | 8,10 | 15,04 | 2,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,18 | 4,47 | 8,32 | 2,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,08 | 0,07 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,34 | 0,13 | 0,07 | 0,55 |