DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,77 | 25,34 | 41,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 47,56 | 66,10 | 73,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,32 | 0,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,23 | 1,20 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 121,76 | 154,17 | 279,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,27 | 26,62 | 81,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 61,87 | 84,97 | 86,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,66 | 80,00 | 80,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,08 | 21,37 | 15,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,42 | 92,52 | 24,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,62 | 30,27 | 14,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 257,43 | 236,12 | 172,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 277,05 | 332,94 | 409,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,17 | 6,04 | 4,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,82 | 5,69 | 4,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,17 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,23 | 0,20 | 0,27 |