DUPONT
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,84 | 4,31 | 8,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,20 | 8,12 | 17,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,23 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,69 | 2,34 | 1,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 102,21 | 124,05 | 119,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 433,08 | 21,37 | -3,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,75 | 43,43 | 43,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 40,93 | 38,62 | 41,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 17,87 | 24,90 | 55,08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,80 | 84,45 | 76,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,33 | 67,83 | 177,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,00 | 2,79 | 2,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,42 | 19,36 | 23,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 338,85 | 267,57 | 324,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 23,37 | 16,60 | 29,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,22 | 1,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,85 | 1,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,84 | 0,83 | 0,79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,69 | 1,34 | 0,99 |