DUPONT
| Đơn vị | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,11 | 6,20 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,40 | 7,97 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,67 | 0,63 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 100,57 | 109,45 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -27,80 | 8,83 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,49 | 24,48 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 6,42 | |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,10 | 79,78 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 58,40 | 63,69 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 195,33 | 209,33 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,62 | 68,93 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 376,54 | 384,92 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 86,55 | 81,45 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,03 | 3,40 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,50 | 2,03 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,34 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,24 |