DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,78 | 2,65 | 3,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,91 | 10,60 | 14,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,22 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,12 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6,38 | 18,67 | 19,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -27,71 | 192,65 | 2,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,05 | 19,67 | 29,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 77,98 | 74,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 477,53 | 208,14 | 258,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 652,99 | 195,19 | 192,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,46 | 7,16 | 21,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 969,33 | 363,54 | 391,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 64,07 | 65,34 | 68,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 18,31 | 8,22 | 6,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,08 | 4,73 | 3,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,11 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,12 | 0,18 |