DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,61 | 0,42 | 0,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,67 | 3,03 | 3,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,13 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,18 | 1,09 | 1,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 19,12 | 10,70 | 7,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,41 | -44,02 | -27,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,96 | 9,09 | 13,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,01 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 258,64 | 435,74 | 626,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 192,66 | 238,47 | 339,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,90 | 8,32 | 12,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 391,49 | 648,88 | 914,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 68,40 | 68,84 | 71,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,02 | 10,46 | 12,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,99 | 7,06 | 8,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,11 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,18 | 0,09 | 0,10 |