DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,84 | 1,24 | 2,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 35,72 | 23,09 | 37,87 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,04 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,20 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 257,72 | 175,58 | 245,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,37 | -31,87 | 39,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,53 | 30,86 | 43,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 39,03 | 28,44 | 42,85 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,69 | 85,56 | 93,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,64 | 94,89 | 94,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 46,70 | 107,69 | 74,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 26,98 | 56,87 | 30,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 255,92 | 228,30 | 36,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 218,44 | 319,15 | 249,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 252,08 | 331,94 | 465,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,69 | 2,18 | 3,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,50 | 1,94 | 3,06 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,84 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,20 | 0,16 |