DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,88 | 2,84 | 1,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 57,14 | 35,72 | 23,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,06 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,14 | 1,24 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 323,66 | 257,72 | 175,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 213,56 | -20,37 | -31,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 61,62 | 43,53 | 30,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 60,46 | 39,03 | 28,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,13 | 96,69 | 85,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,33 | 94,64 | 94,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 87,07 | 46,70 | 107,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,99 | 26,98 | 56,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,11 | 255,92 | 228,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 215,49 | 218,44 | 319,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 369,49 | 252,08 | 331,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,94 | 1,69 | 2,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,88 | 1,50 | 1,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,85 | 0,84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,14 | 0,24 | 0,20 |