DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,72 | 17,38 | 7,34 | 8,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,01 | 49,63 | 31,61 | 33,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,30 | 0,22 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,40 | 1,17 | 1,08 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 691,11 | 1.175,59 | 748,96 | 786,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,38 | 70,10 | -36,29 | 5,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,34 | 60,23 | 40,49 | 39,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 69,27 | 58,14 | 37,77 | 36,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 28,94 | 89,89 | 88,17 | 96,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,80 | 94,97 | 94,91 | 94,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 72,51 | 63,16 | 170,92 | 61,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 21,34 | 16,65 | 16,72 | 42,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,39 | 6,80 | 19,36 | 399,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 176,43 | 208,53 | 226,96 | 289,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -275,57 | 306,29 | 302,08 | 258,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,55 | 1,84 | 2,85 | 1,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 1,78 | 2,71 | 1,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,83 | 0,87 | 0,84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,40 | 0,17 | 0,08 | 0,24 |