DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,01 | 3,51 | 1,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 77,95 | 83,38 | 28,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,00 | 5,67 | 5,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 20,96 | 17,78 | 21,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -195,65 | -15,15 | 20,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 57,36 | 95,79 | 39,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 79,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 689,25 | 782,34 | 708,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,65 | 27,47 | 2,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 75,79 | 527,57 | 10,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.679,46 | 4.268,72 | 3.611,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.056,77 | -1.056,91 | -1.054,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,44 | 0,44 | 0,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,42 | 0,41 | 0,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,65 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,00 | 4,67 | 4,57 |