TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.116.513
|
909.834
|
931.803
|
913.911
|
829.467
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
123.949
|
59.393
|
52.754
|
14.464
|
529.555
|
1. Tiền
|
16.334
|
7.493
|
38.754
|
9.964
|
10.055
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
107.614
|
51.900
|
14.000
|
4.500
|
519.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
740.670
|
611.780
|
631.730
|
697.900
|
100.300
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
740.670
|
611.780
|
631.730
|
697.900
|
100.300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
214.557
|
194.876
|
205.344
|
156.426
|
150.039
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
107.258
|
106.923
|
121.154
|
114.045
|
111.542
|
2. Trả trước cho người bán
|
20.491
|
13.280
|
11.698
|
11.476
|
12.912
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
87.434
|
75.300
|
73.118
|
31.532
|
26.211
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-627
|
-627
|
-627
|
-627
|
-627
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
329
|
298
|
649
|
272
|
225
|
1. Hàng tồn kho
|
329
|
298
|
649
|
272
|
225
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
37.008
|
43.487
|
41.326
|
44.848
|
49.348
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.446
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
28.562
|
43.487
|
41.326
|
44.848
|
49.348
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.595.101
|
1.625.861
|
1.490.041
|
1.536.530
|
1.568.539
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33.644
|
30.509
|
28.183
|
25.877
|
27.924
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33.281
|
30.186
|
27.957
|
25.801
|
27.900
|
- Nguyên giá
|
63.109
|
63.109
|
63.703
|
62.673
|
67.093
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29.828
|
-32.923
|
-35.746
|
-36.872
|
-39.193
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
363
|
323
|
226
|
77
|
24
|
- Nguyên giá
|
1.087
|
1.230
|
1.308
|
1.308
|
1.308
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-724
|
-907
|
-1.083
|
-1.231
|
-1.284
|
III. Bất động sản đầu tư
|
366.992
|
278.259
|
139.477
|
153.640
|
125.143
|
- Nguyên giá
|
598.040
|
604.132
|
535.045
|
535.045
|
236.788
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-231.047
|
-325.873
|
-395.568
|
-381.405
|
-111.645
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.133.947
|
1.257.132
|
1.258.075
|
1.292.661
|
1.351.131
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.133.947
|
1.257.132
|
1.258.075
|
1.292.661
|
1.351.131
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
60.517
|
59.962
|
63.995
|
64.029
|
64.029
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
47.331
|
47.331
|
47.331
|
47.331
|
47.331
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
16.698
|
16.698
|
16.698
|
16.698
|
16.698
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.512
|
-4.067
|
-34
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
311
|
322
|
311
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
311
|
322
|
311
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.711.614
|
2.535.695
|
2.421.844
|
2.450.440
|
2.398.006
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.481.647
|
2.272.425
|
2.126.365
|
2.088.220
|
1.970.319
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.169.900
|
2.090.859
|
1.977.031
|
1.946.054
|
1.890.633
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
104.688
|
4.039
|
6.192
|
6.192
|
6.192
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
28.978
|
58.299
|
29.013
|
2.097
|
4.328
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.261
|
4.091
|
156
|
269
|
344
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.878
|
1.554
|
1.849
|
1.431
|
1.608
|
6. Phải trả người lao động
|
1
|
3
|
0
|
0
|
2.922
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.671.321
|
1.677.392
|
1.610.370
|
1.611.362
|
1.609.987
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
176.511
|
134.570
|
107.798
|
107.121
|
93.884
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
176.147
|
204.826
|
215.992
|
212.070
|
165.854
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.115
|
6.086
|
5.662
|
5.514
|
5.514
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
311.747
|
181.566
|
149.334
|
142.166
|
79.686
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
4.024
|
4.024
|
4.024
|
4.024
|
4.024
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
159.024
|
38.822
|
32.025
|
25.832
|
19.640
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
118.313
|
116.186
|
113.285
|
112.309
|
56.022
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
30.386
|
22.533
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
229.967
|
263.270
|
295.479
|
362.221
|
427.687
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
229.967
|
263.270
|
295.479
|
362.221
|
427.687
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
41.208
|
41.208
|
41.208
|
41.208
|
41.208
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-511.241
|
-477.938
|
-445.729
|
-378.987
|
-313.521
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-745.436
|
-511.241
|
-477.938
|
-445.729
|
-378.987
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
234.195
|
33.304
|
32.209
|
66.742
|
65.467
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.711.614
|
2.535.695
|
2.421.844
|
2.450.440
|
2.398.006
|