1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
493.851
|
158.412
|
142.785
|
84.311
|
100.244
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9.005
|
0
|
0
|
61.010
|
63.471
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
484.846
|
158.412
|
142.785
|
23.300
|
36.774
|
4. Giá vốn hàng bán
|
302.473
|
136.134
|
122.858
|
34.629
|
-16.378
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
182.373
|
22.278
|
19.926
|
-11.329
|
53.152
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
66.638
|
43.608
|
46.309
|
110.737
|
32.448
|
7. Chi phí tài chính
|
-1.549
|
0
|
-3.084
|
-34
|
159
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.703
|
4.370
|
4.094
|
2.952
|
3.089
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33.859
|
29.605
|
31.734
|
30.633
|
24.957
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
211.998
|
31.911
|
33.490
|
65.857
|
57.395
|
12. Thu nhập khác
|
3.461
|
2.926
|
3.093
|
2.638
|
3.568
|
13. Chi phí khác
|
900
|
647
|
709
|
1.120
|
346
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.561
|
2.279
|
2.384
|
1.517
|
3.221
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
214.560
|
34.190
|
35.875
|
67.374
|
60.616
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
214.560
|
34.190
|
35.875
|
67.374
|
60.616
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
214.560
|
34.190
|
35.875
|
67.374
|
60.616
|