1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22.999
|
30.582
|
26.718
|
21.441
|
24.633
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
44.911
|
9.624
|
8.935
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
-21.912
|
20.958
|
17.783
|
21.441
|
24.633
|
4. Giá vốn hàng bán
|
-46.224
|
8.936
|
749
|
12.900
|
15.606
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24.312
|
12.021
|
17.034
|
8.541
|
9.027
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.037
|
10.052
|
4.929
|
6.504
|
4.328
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
434
|
858
|
803
|
1.026
|
1.051
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.874
|
5.458
|
7.838
|
4.489
|
6.475
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24.041
|
15.757
|
13.322
|
9.530
|
5.830
|
12. Thu nhập khác
|
16
|
624
|
1.603
|
-1.653
|
827
|
13. Chi phí khác
|
91
|
44
|
98
|
163
|
87
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-75
|
581
|
1.505
|
-1.816
|
741
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23.966
|
16.338
|
14.827
|
7.713
|
6.570
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
1.543
|
1.314
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
1.543
|
1.314
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
23.966
|
16.338
|
14.827
|
6.170
|
5.256
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
23.966
|
16.338
|
14.827
|
6.170
|
5.256
|