Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22.999 30.582 26.718 21.441 24.633
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 44.911 9.624 8.935
3. Doanh thu thuần (1)-(2) -21.912 20.958 17.783 21.441 24.633
4. Giá vốn hàng bán -46.224 8.936 749 12.900 15.606
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 24.312 12.021 17.034 8.541 9.027
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.037 10.052 4.929 6.504 4.328
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 434 858 803 1.026 1.051
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.874 5.458 7.838 4.489 6.475
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 24.041 15.757 13.322 9.530 5.830
12. Thu nhập khác 16 624 1.603 -1.653 827
13. Chi phí khác 91 44 98 163 87
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -75 581 1.505 -1.816 741
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 23.966 16.338 14.827 7.713 6.570
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.543 1.314
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.543 1.314
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 23.966 16.338 14.827 6.170 5.256
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 23.966 16.338 14.827 6.170 5.256