1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
23.618
|
18.918
|
22.999
|
30.582
|
26.718
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
61.010
|
|
44.911
|
9.624
|
8.935
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
-37.392
|
18.918
|
-21.912
|
20.958
|
17.783
|
4. Giá vốn hàng bán
|
-3.931
|
15.211
|
-46.224
|
8.936
|
749
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-33.462
|
3.706
|
24.312
|
12.021
|
17.034
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
76.674
|
10.527
|
6.037
|
10.052
|
4.929
|
7. Chi phí tài chính
|
-2.794
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
663
|
994
|
434
|
858
|
803
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.687
|
5.786
|
5.874
|
5.458
|
7.838
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
36.657
|
7.453
|
24.041
|
15.757
|
13.322
|
12. Thu nhập khác
|
735
|
141
|
16
|
624
|
1.603
|
13. Chi phí khác
|
186
|
114
|
91
|
44
|
98
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
549
|
27
|
-75
|
581
|
1.505
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
37.206
|
7.480
|
23.966
|
16.338
|
14.827
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
37.206
|
7.480
|
23.966
|
16.338
|
14.827
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
37.206
|
7.480
|
23.966
|
16.338
|
14.827
|