DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,47 | 0,44 | -0,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,38 | 1,16 | -0,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,22 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,69 | 1,68 | 1,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.638,09 | 1.842,95 | 1.586,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,17 | 12,51 | -13,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,86 | 11,08 | 8,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,02 | 2,72 | 0,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,48 | 74,62 | 11,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 103,06 | 57,17 | -524,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,88 | 16,93 | 32,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 53,92 | 40,16 | 43,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 86,75 | 69,10 | 72,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 99,13 | 94,27 | 108,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.586,89 | -1.417,20 | -1.271,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,53 | 0,57 | 0,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,27 | 0,36 | 0,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,77 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,70 | 0,68 | 0,65 |