DUPONT
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.44 | -0.19 | 2.26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.16 | -0.58 | 5.82 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.22 | 0.20 | 0.24 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.68 | 1.65 | 1.63 |
管理有効性
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,842.95 | 1,586.83 | 1,930.89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12.51 | -13.90 | 21.68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11.08 | 8.51 | 14.02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.72 | 0.99 | 7.20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74.62 | 11.11 | 91.87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 57.17 | -524.33 | 87.99 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 16.93 | 32.33 | 16.17 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 40.16 | 43.53 | 42.38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 69.10 | 72.42 | 73.98 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 94.27 | 108.72 | 96.19 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -1,417.20 | -1,271.58 | -1,081.28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.57 | 0.60 | 0.65 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.36 | 0.39 | 0.40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.77 | 0.77 | 0.75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.68 | 0.65 | 0.63 |