DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12.68 | 13.13 | 15.68 | 10.55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.54 | 2.57 | 4.46 | 3.02 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.30 | 2.32 | 1.75 | 1.69 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.17 | 2.21 | 2.01 | 2.07 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,364.79 | 1,434.34 | 1,042.19 | 1,014.75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14.32 | 5.10 | -27.34 | -2.63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6.23 | 7.54 | 12.98 | 13.48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.14 | 3.26 | 5.76 | 4.04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97.92 | 96.58 | 95.80 | 95.26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82.81 | 81.35 | 80.95 | 78.47 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 2.93 | 5.37 | 10.31 | 8.33 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 2.29 | 7.70 | 25.91 | 30.97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 1.86 | 5.08 | 7.47 | 6.41 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 49.87 | 60.72 | 96.75 | 102.41 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -10.43 | 18.07 | 92.97 | 84.62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.95 | 1.08 | 1.51 | 1.42 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.84 | 0.92 | 1.10 | 1.01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.69 | 0.61 | 0.54 | 0.53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.12 | 1.16 | 0.97 | 1.03 |