DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,10 | 2,66 | 2,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,44 | 3,13 | 2,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,43 | 0,42 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,07 | 2,05 | 2,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 261,58 | 246,33 | 252,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,81 | -5,83 | 2,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,00 | 13,88 | 13,56 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,36 | 4,23 | 3,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,36 | 94,43 | 94,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,86 | 78,31 | 79,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 8,07 | 9,76 | 11,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,22 | 42,36 | 34,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,25 | 6,86 | 4,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 99,32 | 110,03 | 103,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 84,62 | 105,15 | 104,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,55 | 1,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,01 | 0,99 | 1,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,50 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,03 | 1,01 | 0,98 |