DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,51 | 2,09 | 0,78 | 0,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -7,97 | 2,98 | 1,11 | 0,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,47 | 0,46 | 1,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,56 | 1,48 | 1,51 | 1,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 121,38 | 153,25 | 160,55 | 377,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -54,36 | 26,26 | 4,77 | 135,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -3,80 | 4,72 | 3,97 | 2,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | -7,97 | 2,99 | 1,12 | 0,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,85 | 99,57 | 99,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 99,93 | 45,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 190,97 | 143,71 | 150,19 | 34,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 364,17 | 307,68 | 316,45 | 51,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 80,91 | 55,47 | 95,21 | 64,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 650,82 | 506,06 | 527,79 | 219,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 95,19 | 108,56 | 114,77 | 120,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,79 | 2,04 | 1,98 | 2,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 0,83 | 0,84 | 1,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,34 | 0,33 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,56 | 0,48 | 0,51 | 0,46 |