Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 351,000 216,424 212,470 232,155 226,818
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,622 23,418 20,514 14,659 136,909
1. Tiền 18,167 3,118 14,742 8,869 36,606
2. Các khoản tương đương tiền 2,455 20,300 5,772 5,790 100,303
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,394 3,394 5,394 17,674 2,000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,394 3,394 5,394 17,674 2,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 183,966 63,505 60,337 66,062 35,996
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 156,808 55,418 59,489 62,650 33,379
2. Trả trước cho người bán 21,083 10,210 3,929 6,075 6,820
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,168 6,252 4,788 5,140 5,036
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,092 -8,375 -7,869 -7,803 -9,239
IV. Tổng hàng tồn kho 141,350 125,699 123,089 133,674 51,516
1. Hàng tồn kho 141,350 125,699 123,089 133,674 51,516
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,668 409 3,136 85 398
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,550 0 2,768 1 1
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 117 409 368 85 397
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 152,852 119,484 110,268 115,446 111,616
I. Các khoản phải thu dài hạn 61,902 32,210 32,166 37,791 32,743
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 61,902 32,210 32,166 37,791 32,743
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,943 33,741 31,499 55,267 54,217
1. Tài sản cố định hữu hình 12,868 22,131 19,841 18,483 17,433
- Nguyên giá 27,784 40,144 39,698 39,717 40,414
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,916 -18,013 -19,857 -21,234 -22,982
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 75 11,610 11,658 36,784 36,784
- Nguyên giá 310 11,968 11,968 37,094 37,094
- Giá trị hao mòn lũy kế -235 -358 -310 -310 -310
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67,624 43,260 45,329 21,217 23,486
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,624 43,260 45,329 21,217 23,486
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,117 10,117 1,093 1,093 1,093
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,500 4,500 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5,617 5,617 2,293 2,293 2,293
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -1,200 -1,200 -1,200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 266 156 181 77 79
1. Chi phí trả trước dài hạn 266 156 181 77 79
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 503,852 335,908 322,738 347,600 338,434
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 284,605 121,232 104,053 117,501 106,592
I. Nợ ngắn hạn 284,605 121,232 103,908 117,382 106,473
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79,180 3,303 1,630 0 12,173
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 54,344 27,928 22,191 40,216 64,672
4. Người mua trả tiền trước 14,449 57,916 43,725 45,756 9,797
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 56 1,508 2,950 69 1,665
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,137 12,126 6,715 6,037 5,023
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 86,338 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 34,801 18,327 26,682 25,302 13,117
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 301 125 14 2 26
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 145 119 119
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 1 1
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 145 118 118
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 219,246 214,676 218,685 230,099 231,842
I. Vốn chủ sở hữu 219,246 214,676 218,685 230,099 231,842
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 236,082 236,082 236,082 236,082 236,082
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -19,700 -19,700 -19,700 -9,700 -9,700
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,804 1,804 1,804 1,804 1,804
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,061 -3,509 500 1,914 3,657
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 923 1,061 -3,509 500 1,914
- LNST chưa phân phối kỳ này 138 -4,571 4,010 1,414 1,743
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 503,852 335,908 322,738 347,600 338,434