TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
351,000
|
216,424
|
212,470
|
232,155
|
226,818
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,622
|
23,418
|
20,514
|
14,659
|
136,909
|
1. Tiền
|
18,167
|
3,118
|
14,742
|
8,869
|
36,606
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,455
|
20,300
|
5,772
|
5,790
|
100,303
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,394
|
3,394
|
5,394
|
17,674
|
2,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3,394
|
3,394
|
5,394
|
17,674
|
2,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
183,966
|
63,505
|
60,337
|
66,062
|
35,996
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
156,808
|
55,418
|
59,489
|
62,650
|
33,379
|
2. Trả trước cho người bán
|
21,083
|
10,210
|
3,929
|
6,075
|
6,820
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8,168
|
6,252
|
4,788
|
5,140
|
5,036
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,092
|
-8,375
|
-7,869
|
-7,803
|
-9,239
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
141,350
|
125,699
|
123,089
|
133,674
|
51,516
|
1. Hàng tồn kho
|
141,350
|
125,699
|
123,089
|
133,674
|
51,516
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,668
|
409
|
3,136
|
85
|
398
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,550
|
0
|
2,768
|
1
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
117
|
409
|
368
|
85
|
397
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
152,852
|
119,484
|
110,268
|
115,446
|
111,616
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
61,902
|
32,210
|
32,166
|
37,791
|
32,743
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
61,902
|
32,210
|
32,166
|
37,791
|
32,743
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,943
|
33,741
|
31,499
|
55,267
|
54,217
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,868
|
22,131
|
19,841
|
18,483
|
17,433
|
- Nguyên giá
|
27,784
|
40,144
|
39,698
|
39,717
|
40,414
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,916
|
-18,013
|
-19,857
|
-21,234
|
-22,982
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
75
|
11,610
|
11,658
|
36,784
|
36,784
|
- Nguyên giá
|
310
|
11,968
|
11,968
|
37,094
|
37,094
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-235
|
-358
|
-310
|
-310
|
-310
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
67,624
|
43,260
|
45,329
|
21,217
|
23,486
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
67,624
|
43,260
|
45,329
|
21,217
|
23,486
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,117
|
10,117
|
1,093
|
1,093
|
1,093
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,500
|
4,500
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5,617
|
5,617
|
2,293
|
2,293
|
2,293
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-1,200
|
-1,200
|
-1,200
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
266
|
156
|
181
|
77
|
79
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
266
|
156
|
181
|
77
|
79
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
503,852
|
335,908
|
322,738
|
347,600
|
338,434
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
284,605
|
121,232
|
104,053
|
117,501
|
106,592
|
I. Nợ ngắn hạn
|
284,605
|
121,232
|
103,908
|
117,382
|
106,473
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
79,180
|
3,303
|
1,630
|
0
|
12,173
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
54,344
|
27,928
|
22,191
|
40,216
|
64,672
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14,449
|
57,916
|
43,725
|
45,756
|
9,797
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
56
|
1,508
|
2,950
|
69
|
1,665
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15,137
|
12,126
|
6,715
|
6,037
|
5,023
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
86,338
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
34,801
|
18,327
|
26,682
|
25,302
|
13,117
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
301
|
125
|
14
|
2
|
26
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
145
|
119
|
119
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
145
|
118
|
118
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
219,246
|
214,676
|
218,685
|
230,099
|
231,842
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
219,246
|
214,676
|
218,685
|
230,099
|
231,842
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
236,082
|
236,082
|
236,082
|
236,082
|
236,082
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-19,700
|
-19,700
|
-19,700
|
-9,700
|
-9,700
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,804
|
1,804
|
1,804
|
1,804
|
1,804
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,061
|
-3,509
|
500
|
1,914
|
3,657
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
923
|
1,061
|
-3,509
|
500
|
1,914
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
138
|
-4,571
|
4,010
|
1,414
|
1,743
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
503,852
|
335,908
|
322,738
|
347,600
|
338,434
|