Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 265.952 121.377 153.246 160.550 377.832
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 265.952 121.377 153.246 160.550 377.832
4. Giá vốn hàng bán 259.741 125.987 146.019 154.183 367.251
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.210 -4.609 7.227 6.367 10.581
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.589 6.362 3.204 747 911
7. Chi phí tài chính 756 74 156 8 2
-Trong đó: Chi phí lãi vay 235 0 7 8 2
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.700 13.299 5.956 5.998 8.731
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.344 -11.620 4.318 1.108 2.759
12. Thu nhập khác 775 1.964 273 870 24
13. Chi phí khác 1.929 20 19 188 769
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.154 1.944 253 682 -746
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.190 -9.676 4.571 1.790 2.013
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 466 0 0 0 1.096
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 1 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 466 0 0 1 1.096
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.723 -9.676 4.571 1.789 917
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.723 -9.676 4.571 1.789 917