DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,91 | 2,05 | 2,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,31 | 4,14 | 2,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,51 | 0,26 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,45 | 1,89 | 1,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 135,06 | 91,12 | 159,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,22 | -32,53 | 74,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,25 | 13,04 | 10,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,87 | 5,48 | 4,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,22 | 94,50 | 89,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,70 | 80,00 | 75,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,83 | 41,44 | 15,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 128,75 | 268,91 | 160,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,12 | 88,11 | 47,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 142,23 | 293,54 | 175,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 129,19 | 131,30 | 136,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,59 | 1,81 | 1,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 0,35 | 0,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,15 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,45 | 0,89 | 0,91 |