DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.12 | 5.30 | 2.52 | 2.73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.75 | 5.06 | 2.75 | 3.34 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.70 | 0.81 | 0.74 | 0.70 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.26 | 1.29 | 1.25 | 1.17 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 297.85 | 351.32 | 299.74 | 278.28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5.59 | 17.95 | -14.68 | -7.16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.33 | 7.86 | 7.19 | 9.81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.12 | 6.33 | 3.60 | 4.34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.83 | 79.93 | 76.35 | 76.86 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 172.00 | 173.59 | 192.52 | 176.33 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 3.48 | 1.72 | 1.54 | 4.18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 78.88 | 74.56 | 65.43 | 70.15 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 430.07 | 392.87 | 445.01 | 481.51 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 261.65 | 278.60 | 283.13 | 301.25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 3.93 | 3.80 | 4.44 | 5.57 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 3.89 | 3.78 | 4.42 | 5.53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.17 | 0.13 | 0.10 | 0.08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.27 | 0.30 | 0.25 | 0.19 |