DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,21 | 0,83 | 0,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,75 | 3,64 | 4,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,19 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,21 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 81,81 | 76,37 | 63,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 43,78 | -6,65 | -17,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,76 | 10,13 | 6,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,90 | 80,00 | 70,12 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 147,62 | 173,45 | 194,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,04 | 3,03 | 4,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 61,13 | 61,99 | 74,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 407,96 | 446,52 | 530,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 283,42 | 295,60 | 301,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,44 | 4,78 | 5,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,41 | 4,76 | 5,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,08 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | 0,23 | 0,19 |