DUPONT
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,05 | 1,64 | 1,28 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,97 | 7,88 | 6,29 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,18 | 0,18 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,11 | 1,13 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 60,18 | 70,62 | 70,17 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -4,77 | 17,35 | -0,64 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,68 | 17,02 | 15,20 |
| Tỷ lệ EBIT | % | |||
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,35 | 79,77 | 81,01 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 186,22 | 140,88 | 136,89 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 4,94 | 3,82 | 5,10 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,33 | 39,02 | 44,01 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 536,87 | 466,74 | 476,70 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 307,82 | 307,42 | 314,75 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,65 | 6,71 | 7,07 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,59 | 6,67 | 7,01 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,06 | 0,05 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,16 | 0,15 |