DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,03 | 0,16 | 1,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,50 | 0,72 | 2,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,05 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,40 | 4,66 | 4,42 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8,88 | 34,84 | 128,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -85,54 | 292,50 | 268,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,99 | 8,04 | 4,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,90 | 6,22 | 5,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 4,21 | 15,53 | 73,46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 74,92 | 54,59 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3.886,28 | 1.035,19 | 284,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.697,95 | 408,35 | 48,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.024,30 | 224,18 | 64,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 5.973,27 | 1.585,89 | 394,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 20,43 | 3,89 | 19,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,01 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 0,72 | 0,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,19 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,47 | 3,73 | 3,46 |