DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,93 | 0,01 | 0,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,32 | 0,39 | 0,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,01 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,42 | 4,47 | 5,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 128,34 | 5,40 | 110,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 268,35 | -95,79 | 1.938,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,54 | 25,02 | 4,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,79 | 18,46 | 1,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73,46 | 2,61 | 30,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 54,59 | 80,07 | 22,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 284,00 | 6.567,80 | 366,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 48,83 | 2.448,98 | 115,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 64,38 | 1.164,45 | 64,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 394,71 | 9.427,87 | 554,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 19,90 | 18,36 | 14,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,03 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,79 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,19 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,46 | 3,52 | 4,26 |