DUPONT
Unit | Q2 2023 | Q4 2023 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.75 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4.81 | ||
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.08 | ||
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.84 | 1.87 | 1.49 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2023 | Q4 2023 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 22.23 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | 152.70 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8.74 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | -1.18 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 408.89 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2023 | Q4 2023 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 481.92 | ||
Thời gian tồn kho | Date | 484.32 | ||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 24.67 | ||
Vòng quay vốn lưu động | Date | 928.23 |
Financial Strength
Unit | Q2 2023 | Q4 2023 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 106.14 | 112.43 | 105.37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.88 | 1.88 | 2.51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.00 | 1.42 | 1.84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.14 | 0.12 | 0.17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.84 | 0.87 | 0.49 |