DUPONT
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.72 | 1.23 | 0.98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.31 | 7.21 | 7.96 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.10 | 0.15 | 0.11 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.16 | 1.15 | 1.15 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 69.64 | 103.07 | 74.72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -40.26 | 48.01 | -27.50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.18 | 17.62 | 18.59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8.01 | 9.56 | 10.09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96.90 | 96.03 | 99.82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81.37 | 78.56 | 79.04 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 215.10 | 111.22 | 188.81 |
Thời gian tồn kho | Date | 126.28 | 98.32 | 103.95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 85.99 | 46.42 | 41.37 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 465.74 | 303.68 | 441.38 |
Financial Strength
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 205.41 | 200.45 | 217.46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.37 | 2.41 | 2.51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.81 | 1.75 | 1.87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.50 | 0.51 | 0.48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.25 | 0.24 | 0.24 |