DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.69 | 0.72 | 1.23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8.44 | 6.31 | 7.21 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.17 | 0.10 | 0.15 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.16 | 1.16 | 1.15 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 116.57 | 69.64 | 103.07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11.74 | -40.26 | 48.01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16.71 | 14.18 | 17.62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8.01 | 9.56 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96.90 | 96.03 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.26 | 81.37 | 78.56 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 151.73 | 215.10 | 111.22 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 79.55 | 126.28 | 98.32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 56.28 | 85.99 | 46.42 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 292.98 | 465.74 | 303.68 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 236.94 | 205.41 | 200.45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.73 | 2.37 | 2.41 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.10 | 1.81 | 1.75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.45 | 0.50 | 0.51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.24 | 0.25 | 0.24 |