DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1.87 | -4.28 | -3.06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -7.24 | -16.19 | -7.56 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.14 | 0.15 | 0.22 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.81 | 1.80 | 1.86 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 86.40 | 84.76 | 125.61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21.15 | -1.89 | 48.20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.19 | 6.33 | 8.75 |
Tỷ lệ EBIT | % | -6.27 | -15.14 | -6.89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 115.56 | 106.92 | 109.82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 13.99 | 21.85 | 17.45 |
Thời gian tồn kho | Date | 192.50 | 80.23 | 61.86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 316.20 | 153.06 | 110.74 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 132.93 | 114.81 | 88.16 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -143.14 | -147.92 | -145.33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.47 | 0.42 | 0.46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.14 | 0.16 | 0.18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.79 | 0.81 | 0.79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.81 | 0.80 | 0.86 |