DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,72 | -2,43 | -1,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -9,76 | -7,56 | -7,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,18 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,82 | 1,82 | 1,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 97,06 | 109,57 | 86,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 77,14 | 12,89 | -21,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -1,23 | -0,26 | 3,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | -8,59 | -6,27 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 113,63 | 115,56 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,62 | 18,48 | 13,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 91,59 | 73,57 | 192,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 154,19 | 117,50 | 316,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 118,52 | 106,70 | 132,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -158,70 | -149,75 | -143,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,44 | 0,46 | 0,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,11 | 0,14 | 0,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,80 | 0,79 | 0,79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,82 | 0,82 | 0,81 |