DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,12 | 3,99 | 10,07 | 15,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,25 | 4,06 | 12,09 | 20,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,78 | 0,91 | 0,77 | 0,68 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,07 | 1,08 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 83,07 | 93,85 | 84,24 | 81,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,95 | 12,97 | -10,24 | -3,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,17 | 14,70 | 20,78 | 28,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,11 | 15,18 | 25,72 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,07 | 79,43 | 79,67 | 79,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,11 | 37,57 | 44,45 | 50,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 81,81 | 122,83 | 100,94 | 143,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,78 | 23,40 | 12,21 | 6,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 442,67 | 378,31 | 451,06 | 506,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 95,25 | 90,27 | 96,06 | 104,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 18,33 | 13,90 | 12,95 | 13,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 15,77 | 9,92 | 10,59 | 10,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,05 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,07 | 0,08 | 0,08 |