DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.08 | 0.71 | 2.11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.59 | 2.49 | 4.69 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.20 | 0.15 | 0.20 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.25 | 1.93 | 2.28 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 297.35 | 188.65 | 286.58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -38.79 | -36.55 | 51.91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8.15 | 19.34 | 10.41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.09 | 3.50 | 6.40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86.01 | 84.60 | 84.88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87.70 | 84.15 | 86.37 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 226.79 | 184.99 | 97.01 |
Thời gian tồn kho | Date | 24.59 | 165.03 | 196.54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 136.36 | 242.30 | 97.20 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 383.21 | 507.11 | 393.85 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 433.03 | 443.65 | 427.44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.53 | 1.73 | 1.53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.43 | 1.27 | 0.80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.16 | 0.18 | 0.15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.25 | 0.93 | 1.28 |