DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,26 | 0,26 | 2,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,11 | 0,34 | 4,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,28 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,81 | 2,71 | 2,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 688,97 | 485,80 | 297,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 586,27 | -29,49 | -38,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,58 | 6,02 | 8,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,95 | 1,26 | 6,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,50 | 34,57 | 86,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,58 | 77,85 | 87,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 159,17 | 202,37 | 226,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 27,56 | 29,20 | 24,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 84,43 | 111,30 | 136,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 206,50 | 283,94 | 383,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 405,76 | 415,00 | 433,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,35 | 1,38 | 1,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,18 | 1,24 | 1,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,13 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,81 | 1,71 | 1,25 |