DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,08 | 4,97 | 4,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,24 | 22,39 | 23,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,10 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,24 | 2,14 | 2,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.275,53 | 1.955,33 | 1.793,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,91 | -14,07 | -8,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,86 | 32,52 | 30,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 32,85 | 29,19 | 31,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,86 | 94,56 | 93,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,14 | 81,11 | 80,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 92,32 | 70,69 | 77,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 116,79 | 126,25 | 118,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,58 | 27,14 | 24,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 270,45 | 346,37 | 413,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.141,84 | 2.890,07 | 2.768,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,47 | 1,64 | 1,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,13 | 1,32 | 1,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,61 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,41 | 1,32 | 1,40 |