DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,15 | 0,11 | 0,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,89 | 1,44 | 6,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,04 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,81 | 1,80 | 1,80 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 67,61 | 30,86 | 42,63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 53,86 | -54,36 | 38,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,67 | 24,27 | 16,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,92 | 5,20 | 9,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -42,50 | 57,18 | 75,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 228,78 | 48,59 | 93,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 188,69 | 342,57 | 290,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,24 | 12,24 | 9,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,45 | 73,56 | 41,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 212,88 | 402,80 | 348,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -135,80 | 8,30 | 48,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,54 | 1,06 | 1,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,52 | 1,03 | 1,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,81 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,92 | 0,92 | 0,92 |