DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,90 | 0,61 | 3,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 38,59 | 15,35 | 37,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,04 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,03 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 60,19 | 23,97 | 47,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,20 | -60,17 | 98,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 54,52 | 26,13 | 51,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 48,60 | 19,84 | 47,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,49 | 97,66 | 99,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,81 | 79,22 | 79,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,64 | 70,24 | 78,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,47 | 70,61 | 46,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,74 | 2,98 | 1,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 137,67 | 325,53 | 148,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 53,03 | 66,03 | 45,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,40 | 4,39 | 2,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,20 | 3,99 | 2,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,86 | 0,87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,03 | 0,06 |