DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,66 | 5,82 | 3,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 36,84 | 46,92 | 38,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,11 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,13 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 42,14 | 70,97 | 60,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 68,32 | 68,42 | -15,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 53,64 | 62,11 | 54,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 46,35 | 58,85 | 48,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,05 | 99,77 | 99,49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,26 | 79,92 | 79,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 88,37 | 68,87 | 51,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,45 | 38,19 | 36,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,09 | 0,74 | 0,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 200,08 | 126,31 | 137,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,04 | 21,01 | 53,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,35 | 1,27 | 2,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,24 | 1,17 | 2,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,85 | 0,86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,13 | 0,06 |