DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,85 | 0,29 | 4,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -208,25 | -10,74 | -103,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,04 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,71 | -0,70 | -0,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 11,32 | 8,21 | 12,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 79,68 | -27,50 | 55,75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -28,89 | 1,48 | -10,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | -70,83 | -31,57 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 294,02 | 328,36 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 52,21 | 65,54 | 34,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,33 | 110,05 | 39,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 354,54 | 563,32 | 310,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 151,44 | 197,03 | 98,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -494,25 | -495,08 | -508,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,04 | 0,03 | 0,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,91 | 0,92 | 0,93 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,71 | -1,70 | -1,66 |