DUPONT
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.21 | 0.26 | 3.86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -103.68 | -12.48 | -77.08 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.06 | 0.03 | 0.08 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | -0.66 | -0.65 | -0.63 |
管理有効性
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 12.78 | 6.66 | 16.36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 55.75 | -47.88 | 145.57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -10.99 | 2.42 | 15.11 |
Tỷ lệ EBIT | % | -31.57 | -1.37 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 328.36 | 5,640.81 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 34.74 | 66.71 | 27.69 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 39.69 | 33.59 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 310.39 | 248.02 | |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 98.71 | 164.25 | 69.08 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -508.27 | -509.15 | -520.83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.03 | 0.02 | 0.02 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.01 | 0.01 | 0.01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.93 | 0.94 | 0.94 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | -1.66 | -1.65 | -1.63 |