DUPONT
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.59 | 1.45 | 1.12 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27.24 | 68.96 | 23.15 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.06 | 0.01 | 0.02 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 2.29 | 2.56 | 2.38 |
Management Effectiveness
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 3,116.86 | 578.66 | 1,347.29 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 298.92 | -81.43 | 132.83 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38.78 | 101.71 | 58.16 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 39.39 | 109.49 | 47.42 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91.59 | 83.77 | 66.93 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75.50 | 75.18 | 72.94 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 478.65 | 2,656.06 | 1,371.00 |
| Thời gian tồn kho | Date | 988.83 | -36,686.62 | 4,322.25 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 22.41 | -1,126.48 | 120.50 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,334.56 | 9,620.13 | 3,873.65 |
Financial Strength
| Unit | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 37,442.52 | 45,419.07 | 43,570.53 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 5.60 | 3.91 | 4.20 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 3.05 | 2.36 | 2.32 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.16 | 0.13 | 0.14 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.38 | 1.62 | 1.45 |