DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.08 | 2.31 | 1.15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.26 | 11.34 | 11.00 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.06 | 0.20 | 0.10 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.00 | 1.03 | 1.01 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 4.84 | 15.57 | 8.11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32.24 | 221.97 | -47.91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.48 | 3.52 | 3.60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.65 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76.39 | 94.62 | 79.84 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 1,276.12 | 344.60 | 625.32 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 91.73 | 40.26 | 46.48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 2.54 | 3.90 | 0.00 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 1,410.04 | 430.40 | 814.16 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 74.60 | 71.41 | 71.42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 529.96 | 35.97 | 75.42 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 495.61 | 32.58 | 71.27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.00 | 0.06 | 0.08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.00 | 0.03 | 0.01 |