DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,15 | -0,10 | -0,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,00 | -8,18 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,03 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,01 | 1,01 | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8,11 | 1,99 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -47,91 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,60 | 2,54 | |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,84 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 625,32 | 1.937,53 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,48 | 294,18 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 9,37 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 814,16 | 2.604,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 71,42 | 56,30 | 55,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 75,42 | 58,24 | 48,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 71,27 | 53,31 | 43,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,27 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,02 |