DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,44 | -4,35 | 3,09 | 1,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,26 | -7,36 | 3,15 | 3,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,55 | 0,95 | 0,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,07 | 1,03 | 1,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 21,21 | 43,97 | 74,68 | 35,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 75,89 | 107,32 | 69,86 | -52,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,51 | 3,49 | 2,58 | 3,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,47 | -7,36 | 3,91 | 5,05 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 96,61 | 92,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,24 | 100,01 | 83,47 | 80,48 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.128,12 | 385,06 | 322,54 | 415,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 99,56 | 22,52 | 42,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 69,07 | 35,23 | 1,82 | 0,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.165,78 | 571,84 | 359,08 | 586,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 63,10 | 63,31 | 70,89 | 56,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 14,61 | 12,36 | 28,53 | 60,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 14,60 | 10,10 | 26,69 | 56,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,14 | 0,06 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,07 | 0,03 | 0,01 |