DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7.56 | -4.44 | 6.46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3.15 | -1.98 | 1.99 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.75 | 0.68 | 0.91 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.19 | 3.28 | 3.58 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 1,683.69 | 1,508.49 | 2,128.03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14.90 | -10.41 | 41.07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -2.68 | 0.01 | 4.93 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2.97 | -1.33 | 2.93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 136.45 | 148.64 | 73.20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77.80 | 100.00 | 92.96 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 24.85 | 32.35 | 30.72 |
Thời gian tồn kho | Date | 2.28 | 2.46 | 1.38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 12.91 | 29.79 | 31.11 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 54.97 | 60.31 | 47.81 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 160.72 | 153.62 | 60.81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.19 | 1.18 | 1.06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.10 | 1.09 | 1.01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.55 | 0.55 | 0.53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.19 | 2.28 | 2.58 |