Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 690.184 786.727 800.342 958.971 1.031.122
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 231.407 117.243 237.122 29.409 112.526
1. Tiền 4.088 6.130 20.753 23.844 12.526
2. Các khoản tương đương tiền 227.319 111.113 216.369 5.565 100.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 211.407 504.750 344.055 410.000 370.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 211.407 504.750 344.055 410.000 370.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 166.734 81.767 139.432 457.760 458.640
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39.824 24.866 96.686 438.397 429.396
2. Trả trước cho người bán 118.353 44.308 29.073 3.366 25.567
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 16.072 19.372 17.677 20.923 8.230
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.515 -6.780 -4.004 -4.926 -4.552
IV. Tổng hàng tồn kho 80.010 80.089 72.974 51.425 41.794
1. Hàng tồn kho 80.010 80.089 72.974 51.425 41.794
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 627 2.878 6.758 10.377 48.161
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 627 1.770 2.135 1.762 2.961
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1.108 4.623 3.669 27.448
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 4.945 17.752
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.338.441 1.358.806 1.370.396 1.340.437 1.229.290
I. Các khoản phải thu dài hạn 274 423 500 1.359 1.599
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 274 423 500 1.359 1.599
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.188.021 1.228.811 1.261.723 1.219.978 1.103.809
1. Tài sản cố định hữu hình 1.174.110 1.219.500 1.256.538 1.218.473 1.102.588
- Nguyên giá 3.133.913 3.372.797 3.623.943 3.805.462 3.905.503
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.959.802 -2.153.297 -2.367.405 -2.586.989 -2.802.915
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13.911 9.311 5.185 1.504 1.222
- Nguyên giá 28.280 29.579 30.114 30.314 30.690
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.369 -20.268 -24.929 -28.809 -29.468
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 76.417 37.035 8.864 16.648 25.672
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 76.417 37.035 8.864 16.648 25.672
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 27.185 29.295 30.450 30.450 30.450
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.650 4.650 4.650 4.650 4.650
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 23.691 25.800 25.800 25.800 25.800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.156 -1.155 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 46.544 63.243 68.861 72.003 67.760
1. Chi phí trả trước dài hạn 46.544 63.243 68.861 72.003 67.760
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.028.626 2.145.533 2.170.738 2.299.409 2.260.412
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.365.871 1.464.955 1.461.759 1.599.531 1.557.082
I. Nợ ngắn hạn 588.731 647.325 577.492 764.971 873.345
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 110.346 293.667 137.454 156.706 234.345
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 80.581 113.057 178.179 352.926 465.155
4. Người mua trả tiền trước 112.295 36.981 26.432 14.797 19.223
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37.020 6.110 16.732 7.911 4.606
6. Phải trả người lao động 136.301 97.057 92.764 85.594 83.565
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 29.024 48.831 76.697 104.368 34.678
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8.104 3.611 5.147 5.523 2.804
11. Phải trả ngắn hạn khác 64.643 36.817 31.391 16.989 5.060
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.417 11.194 12.696 20.158 23.910
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 777.141 817.630 884.268 834.560 683.737
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 28.149 30.224 35.564 40.524 48.434
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 738.367 778.528 841.180 792.303 633.323
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 10.625 8.878 7.523 1.733 1.979
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 662.754 680.578 708.979 699.877 703.330
I. Vốn chủ sở hữu 662.754 680.578 708.979 699.877 703.330
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 575.710 589.714 604.060 604.060 604.060
2. Thặng dư vốn cổ phần -471 -471 -471 -471 -471
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9.444 9.444 9.444 9.444 9.444
5. Cổ phiếu quỹ -11.174 -11.174 0 -11.174 -218
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 -11.174 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.131 1.131 1.131 1.131 1.131
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 88.115 91.934 105.990 96.888 89.385
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42.972 43.900 46.976 42.071 31.627
- LNST chưa phân phối kỳ này 45.142 48.033 59.013 54.817 57.758
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.028.626 2.145.533 2.170.738 2.299.409 2.260.412