TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
690.184
|
786.727
|
800.342
|
958.971
|
1.031.122
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
231.407
|
117.243
|
237.122
|
29.409
|
112.526
|
1. Tiền
|
4.088
|
6.130
|
20.753
|
23.844
|
12.526
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
227.319
|
111.113
|
216.369
|
5.565
|
100.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
211.407
|
504.750
|
344.055
|
410.000
|
370.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
211.407
|
504.750
|
344.055
|
410.000
|
370.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
166.734
|
81.767
|
139.432
|
457.760
|
458.640
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
39.824
|
24.866
|
96.686
|
438.397
|
429.396
|
2. Trả trước cho người bán
|
118.353
|
44.308
|
29.073
|
3.366
|
25.567
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
16.072
|
19.372
|
17.677
|
20.923
|
8.230
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.515
|
-6.780
|
-4.004
|
-4.926
|
-4.552
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
80.010
|
80.089
|
72.974
|
51.425
|
41.794
|
1. Hàng tồn kho
|
80.010
|
80.089
|
72.974
|
51.425
|
41.794
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
627
|
2.878
|
6.758
|
10.377
|
48.161
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
627
|
1.770
|
2.135
|
1.762
|
2.961
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1.108
|
4.623
|
3.669
|
27.448
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
4.945
|
17.752
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.338.441
|
1.358.806
|
1.370.396
|
1.340.437
|
1.229.290
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
274
|
423
|
500
|
1.359
|
1.599
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
274
|
423
|
500
|
1.359
|
1.599
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.188.021
|
1.228.811
|
1.261.723
|
1.219.978
|
1.103.809
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.174.110
|
1.219.500
|
1.256.538
|
1.218.473
|
1.102.588
|
- Nguyên giá
|
3.133.913
|
3.372.797
|
3.623.943
|
3.805.462
|
3.905.503
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.959.802
|
-2.153.297
|
-2.367.405
|
-2.586.989
|
-2.802.915
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.911
|
9.311
|
5.185
|
1.504
|
1.222
|
- Nguyên giá
|
28.280
|
29.579
|
30.114
|
30.314
|
30.690
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.369
|
-20.268
|
-24.929
|
-28.809
|
-29.468
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
76.417
|
37.035
|
8.864
|
16.648
|
25.672
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
76.417
|
37.035
|
8.864
|
16.648
|
25.672
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
27.185
|
29.295
|
30.450
|
30.450
|
30.450
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.650
|
4.650
|
4.650
|
4.650
|
4.650
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
23.691
|
25.800
|
25.800
|
25.800
|
25.800
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.156
|
-1.155
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
46.544
|
63.243
|
68.861
|
72.003
|
67.760
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
46.544
|
63.243
|
68.861
|
72.003
|
67.760
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.028.626
|
2.145.533
|
2.170.738
|
2.299.409
|
2.260.412
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.365.871
|
1.464.955
|
1.461.759
|
1.599.531
|
1.557.082
|
I. Nợ ngắn hạn
|
588.731
|
647.325
|
577.492
|
764.971
|
873.345
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
110.346
|
293.667
|
137.454
|
156.706
|
234.345
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
80.581
|
113.057
|
178.179
|
352.926
|
465.155
|
4. Người mua trả tiền trước
|
112.295
|
36.981
|
26.432
|
14.797
|
19.223
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
37.020
|
6.110
|
16.732
|
7.911
|
4.606
|
6. Phải trả người lao động
|
136.301
|
97.057
|
92.764
|
85.594
|
83.565
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
29.024
|
48.831
|
76.697
|
104.368
|
34.678
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
8.104
|
3.611
|
5.147
|
5.523
|
2.804
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
64.643
|
36.817
|
31.391
|
16.989
|
5.060
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.417
|
11.194
|
12.696
|
20.158
|
23.910
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
777.141
|
817.630
|
884.268
|
834.560
|
683.737
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
28.149
|
30.224
|
35.564
|
40.524
|
48.434
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
738.367
|
778.528
|
841.180
|
792.303
|
633.323
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
10.625
|
8.878
|
7.523
|
1.733
|
1.979
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
662.754
|
680.578
|
708.979
|
699.877
|
703.330
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
662.754
|
680.578
|
708.979
|
699.877
|
703.330
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
575.710
|
589.714
|
604.060
|
604.060
|
604.060
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-471
|
-471
|
-471
|
-471
|
-471
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9.444
|
9.444
|
9.444
|
9.444
|
9.444
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-11.174
|
-11.174
|
0
|
-11.174
|
-218
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
-11.174
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.131
|
1.131
|
1.131
|
1.131
|
1.131
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
88.115
|
91.934
|
105.990
|
96.888
|
89.385
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
42.972
|
43.900
|
46.976
|
42.071
|
31.627
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
45.142
|
48.033
|
59.013
|
54.817
|
57.758
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.028.626
|
2.145.533
|
2.170.738
|
2.299.409
|
2.260.412
|