Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 63.756 56.110 72.256 67.138 70.588
2. Điều chỉnh cho các khoản 249.487 235.443 264.349 271.707 262.747
- Khấu hao TSCĐ 202.311 203.786 228.104 228.382 222.277
- Các khoản dự phòng 5.587 -87 -3.850 991 -374
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -33 -590 1.463 1.112 1.602
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -19.633 -25.895 -27.480 -36.838 -22.068
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 61.256 58.229 66.113 76.327 59.769
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 1.733 1.541
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 313.243 291.553 336.605 338.845 333.335
- Tăng, giảm các khoản phải thu -83.060 98.755 -65.160 -327.723 -2.802
- Tăng, giảm hàng tồn kho 6.562 -80 6.626 21.028 9.705
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 50.267 -125.329 162.968 164.407 23.981
- Tăng giảm chi phí trả trước 52.099 -20.018 -50.048 1.137 6.576
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -64.385 -57.770 -65.895 -75.678 -60.087
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15.658 -15.521 -3.500 -23.958 -34.011
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.279 2.188 2.513 2.649 2.919
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -15.923 -20.143 -18.618 -22.448 -19.249
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 245.425 153.636 305.492 78.260 260.368
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -134.520 -202.811 -272.910 -174.200 -131.941
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 273 305 477 1.605 1.182
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -160.900 -557.625 -473.162 -422.000 -470.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 229.570 264.282 633.857 0 510.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 356.055 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -2.109 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20.900 20.102 35.529 27.484 31.794
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -44.678 -477.856 -76.210 -211.057 -58.965
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.876.731 1.041.216 343.967 554.518 157.473
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.948.539 -817.143 -438.992 -585.255 -240.416
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8.010 -14.017 -14.379 -44.179 -35.343
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -79.818 210.056 -109.403 -74.916 -118.285
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 120.929 -114.164 119.879 -207.713 83.117
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 110.478 231.407 117.243 237.122 29.409
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 231.407 117.243 237.122 29.409 112.526