DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,02 | 8,39 | 4,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,01 | 11,44 | 6,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,42 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,13 | 1,75 | 1,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 155,66 | 184,36 | 185,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,05 | 18,44 | 0,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,55 | 17,52 | 15,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,49 | 12,50 | 7,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 54,75 | 91,50 | 79,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,73 | 27,17 | 23,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 116,71 | 66,66 | 71,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,60 | 19,58 | 19,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 140,60 | 94,93 | 89,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -10,43 | 17,34 | 14,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,96 | 1,10 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,29 | 0,45 | 0,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,56 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,16 | 0,77 | 0,79 |