DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,95 | 0,24 | -6,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,18 | 2,51 | -101,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,09 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,02 | 1,04 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12,36 | 11,55 | 8,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,12 | -6,53 | -30,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,16 | 14,70 | 3,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,26 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,19 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 299,99 | 383,30 | 612,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 66,15 | 46,93 | 42,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,20 | 2,83 | 2,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 624,70 | 700,65 | 1.032,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 82,34 | 83,83 | 83,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 36,98 | 18,14 | 11,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 33,59 | 17,00 | 11,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,29 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,02 | 0,04 | 0,22 |