DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,90 | 0,48 | 0,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 56,25 | 10,13 | 17,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,02 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,35 | 2,23 | 4,38 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 295,61 | 413,67 | 235,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 79,43 | 39,94 | -43,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 72,78 | 22,02 | 37,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 77,06 | 17,01 | 31,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,60 | 82,72 | 86,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,69 | 72,01 | 65,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.876,20 | 1.968,81 | 8.567,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.223,60 | 195,46 | 597,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 632,25 | 127,27 | 337,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 4.086,26 | 2.760,05 | 10.140,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.293,49 | 3.362,51 | 12.204,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,37 | 1,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 1,22 | 1,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,36 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,56 | 1,44 | 3,56 |