DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4.75 | 5.66 | 6.60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8.92 | 12.53 | 10.85 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.34 | 0.34 | 0.41 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.57 | 1.34 | 1.48 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 113.34 | 104.37 | 150.45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15.89 | -7.91 | 44.15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20.12 | 22.53 | 25.00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12.52 | 16.54 | 14.19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90.10 | 95.71 | 96.47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.09 | 79.16 | 79.22 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 29.15 | 31.75 | 31.80 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 195.32 | 164.33 | 110.31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 5.88 | 2.04 | 3.93 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 189.55 | 184.70 | 159.14 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 116.57 | 136.10 | 146.09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.98 | 2.81 | 2.26 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.34 | 0.83 | 1.02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.30 | 0.32 | 0.28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.57 | 0.34 | 0.48 |