DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,17 | 4,68 | 3,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,83 | 4,52 | 4,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,61 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,81 | 1,68 | 1,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 604,21 | 1.585,81 | 1.081,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -25,61 | 162,46 | -31,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,72 | 15,37 | 14,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,01 | 6,12 | 6,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,76 | 92,44 | 91,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 67,34 | 80,00 | 78,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,38 | 36,71 | 55,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 283,01 | 58,64 | 99,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,21 | 16,48 | 17,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 343,02 | 127,24 | 205,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.090,15 | 1.162,09 | 1.061,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,92 | 2,11 | 1,77 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 1,28 | 1,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,14 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,81 | 0,68 | 0,96 |