DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,63 | 0,04 | 0,45 | 0,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,96 | 0,03 | 0,39 | 0,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 0,29 | 0,29 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,47 | 4,25 | 3,98 | 4,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 107,05 | 38,12 | 35,54 | 37,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,93 | -64,39 | -6,77 | 6,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,78 | 26,11 | 33,66 | 27,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,51 | 11,61 | 15,54 | 13,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 38,47 | 5,26 | 4,16 | 16,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,17 | 4,94 | 59,81 | 9,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 292,90 | 829,75 | 717,58 | 574,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 119,93 | 279,07 | 464,72 | 521,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,19 | 58,49 | 53,16 | 86,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 404,40 | 1.056,46 | 1.038,56 | 996,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14,61 | 10,00 | 10,13 | 9,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 1,10 | 1,11 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 0,89 | 0,78 | 0,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,16 | 0,17 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,47 | 3,25 | 2,98 | 3,05 |