DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,69 | 2,21 | 2,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 35,16 | 27,22 | 24,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,07 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,22 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 74,22 | 80,57 | 81,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,52 | 8,55 | 0,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,15 | 29,69 | 26,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 47,57 | 37,70 | 34,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,42 | 90,46 | 89,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,85 | 79,81 | 79,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 38,64 | 47,97 | 6,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,24 | 19,45 | 18,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,09 | 20,70 | 20,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 104,05 | 120,10 | 148,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17,82 | 48,79 | 2,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 1,85 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,18 | 1,68 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,93 | 0,91 | 0,89 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,22 | 0,30 |