DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,40 | 2,74 | 2,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27,15 | 31,45 | 35,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,07 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 1,27 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 81,01 | 82,03 | 74,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,71 | 1,26 | -9,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,55 | 31,11 | 23,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 37,92 | 42,98 | 47,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,70 | 91,17 | 91,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,81 | 80,25 | 80,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,15 | 24,90 | 38,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,82 | 16,87 | 16,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,91 | 31,06 | 20,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 88,71 | 98,21 | 104,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -35,02 | 8,11 | 17,82 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,69 | 1,10 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,64 | 1,00 | 1,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,93 | 0,93 | 0,93 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,31 | 0,27 | 0,24 |