DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,95 | 6,37 | 8,59 | 10,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,80 | 20,69 | 26,96 | 31,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,24 | 0,25 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,67 | 1,30 | 1,26 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 233,73 | 277,56 | 297,05 | 319,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,96 | 18,75 | 7,02 | 7,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,00 | 23,70 | 26,59 | 29,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 25,66 | 31,40 | 37,38 | 42,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72,23 | 82,50 | 90,18 | 90,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,84 | 79,85 | 79,98 | 80,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 89,82 | 62,06 | 57,13 | 34,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 28,22 | 23,15 | 18,58 | 17,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,86 | 35,29 | 20,53 | 20,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 578,68 | 841,59 | 796,70 | 102,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 311,49 | 575,75 | 588,90 | 22,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,27 | 9,96 | 10,90 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,12 | 9,85 | 10,76 | 1,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,75 | 0,45 | 0,45 | 0,92 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,30 | 0,26 | 0,24 |